Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 12

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 12

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 12

日本語単語スピードマスター N2.

Bài 12: Tiền お金

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 現金 げんきん genkin tiền mặt
2 金銭 きんせん  kinsen tiền, tiền mặt
3 大金 たいきん  taikin nhiều tiền
4 紙幣 しへい  shihei  tiền giấy
5 為替 かわせ  kawase ngân phiếu
6 銀行口座 ぎんこうこうざ  ginkou kouza tài khoản ngân hàng
7 送金 そうきん  soukin gửi tiền
8 関税 かんぜい  kanzei thuế quan; thuế
9 課税 かぜい  kazei đánh thuế
10 請求 せいきゅう seikyuu yêu cầu thanh toán
11 代金 だいきん  daikin chi phí; Giá cả
12 手数料 てすうりょう  tesuuryou phí (hoa hồng, dịch vụ)
13 割り引く わりびく  waribiku giảm giá; giảm
14 値引き ねびき nebiki giảm giá
15 立て替える たてかえる  tatekaeru ứng trước
16 借金 しゃっきん  shakkin tiền vay; khoản vay
17 破産 はさん hasan phá sản
18 募金 ぼきん  bokin quyên tiền; gây quỹ
19 集金 しゅうきん  shuukin  thu tiền
20 給与 きゅうよ  kyuuyo tiền lương
21 月給 げっきゅう  gekkyuu lương hàng tháng
22 家計 かけい kakei kinh tế hộ gia đình
23 出費 しゅっぴ  shuppi chi phí
24 無駄遣い むだづかい  mudadukai  lãng phí
25 経費 けいひ  keihi kinh phí; chi phí
26 コスト  kosuto  chi phí
27 領収書 りょうしゅうしょ  ryoushuusho hóa đơn
28 資本 しほん  shihon vốn; tiền qũy
29 資金 しきん  shikin vốn; tiền qũy
30 収入 しゅうにゅう  shuunyuu  thu nhập
31 支出 ししゅつ  shishutsu chi ra; giải ngân
32 会費 かいひ kaihi hội phí; phí thành viên
33 賞金 しょうきん shoukin  tiền thưởng