Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 15
日本語単語スピードマスター N2.
Bài 15: Sở thích, giải trí, thể thao
| No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
| 1 | 趣味 | しゅみ | shumi | Sở thích |
| 2 | 娯楽 | ごらく | goraku | giải trí |
| 3 | スポーツ | supootsu | thể thao | |
| 4 | 鑑賞 | かんしょう | thưởng thức (nghệ thuật, âm nhạc, thơ ca, v.v.) | |
| 5 | 上映 | じょうえい | jouei | trình chiếu; chiếu |
| 6 | 生け花 | いけばな | ikebana | nghệ thuật cắm hoa |
| 7 | 作法 | さほう | sahou | cách làm |
| 8 | 習字 | しゅうじ | shuuji | luyện chữ |
| 9 | 稽古 | けいこ | keiko | rèn luyện; luyện tập |
| 10 | 絵の具 | えのぐ | enogu | dụng cụ vẽ; sơn màu |
| 11 | 囲碁 | いご | igo | cờ vây |
| 12 | 将棋 | しょうぎ | shougi | Cờ tướng Nhật Bản |
| 13 | 将棋を指す | しょうぎをさす | shougi wo sasu | chơi cờ tướng |
| 14 | トランプ | toranpu | bài tây; chơi bài | |
| 15 | 占う | うらなう | uranau | bói toán |
| 16 | 星占い | ほしうらない | hoshi uranai | chiêm tinh học |
| 17 | 園芸 | えんげい | engei | nghề làm vườn; làm vườn |
| 18 | 栽培 | さいばい | saibai | trồng trọt; canh tác |
| 19 | コレクション | korekushon | sưu tập | |
| 20 | レクリエーション | rekurieeshon | giải lao; sự giải trí | |
| 21 | 海水浴 | かいすいよく | kaisuiyoku | tắm biển |
| 22 | 泳ぎ | およぎ | oyogi | bơi; bơi lội |
| 23 | 競技 | きょうぎ | kyougi | thi đấu; trận đấu |
| 24 | 観戦 | かんせん | kansen | xem thi đấu |
| 25 | コート | kooto | sân bãi | |
| 26 | ラケット | raketto | vợt (trong bóng bàn, tennis) | |
| 27 | 番組 | ばんぐみ | bangumi | chương trình truyền hình |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

