Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 17
日本語単語スピードマスター N2.
Bài 17: Y tế, khám bệnh
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 健康 | けんこう | kenkou | Sức khỏe |
2 | 病気 | びょうき | byouki | bệnh tật |
3 | 痛む | いたむ | itamu | đau; cảm thấy đau |
4 | 痛める | いためる | itameru | làm đau |
5 | 腫れる | はれる | hareru | sưng; sưng tấy (do viêm) |
6 | 腫れ | はれ | hare | sưng; sưng tấy |
7 | 花粉症 | かふんしょう | kafunshou | dị ứng phấn hoa |
8 | くしゃみ | kushami | hắt xì hơi; hắt hơi | |
9 | 咳 | せき | seki | ho |
10 | 吐き気 | はきけ | hakike | buồn nôn |
11 | 傷あと | きずあと | kizuato | sẹo; vết sẹo |
12 | 傷がつく | きずがつく | kizu ga tsuku | bị thương, bị trầy xước |
13 | 傷口 | きずぐち | kizuguchi | miệng vết thương |
14 | 重体 | じゅうたい | juutai | tình trạng nguy kịch |
15 | けが人 | けがにん | keganin | người bị thương |
16 | 医者がかかる | いしゃがかかる | Isha ga kakaru | khám bác sĩ |
17 | 診察 | しんさつ | shinsatsu | khám bệnh |
18 | 血圧 | けつあつ | ketsuatsu | huyết áp |
19 | レントゲン | rentogen | chụp X-quang | |
20 | 診断 | しんだん | shindan | chẩn đoán |
21 | カルテ | karute | bệnh án; biểu đồ của bệnh nhân | |
22 | 産婦人科 | さんふじんか | sanfujinka | khoa phụ sản |
23 | 皮膚科 | ひふか | hifuka | khoa da liễu |
24 | 歯科 | しか | shika | nha khoa |
25 | 保健 | ほけん | hoken | đảm bảo sức khỏe |
26 | 薬品 | やくひん | yakuhin | dược phẩm |
27 | 目薬 | めぐすり | megusuri | thuốc nhỏ mắt |
28 | 医療 | いりょう | iryou | y tế; chăm sóc y tế |
29 | 医療費 | いりょうひ | iryouhi | Chi phí y tế |
30 | 健康保険証 | けんこうほけんしょう | Kenkōhoken-shō | Thẻ bảo hiểm y tế |
31 | 健康診断 | けんこうしんだん | kenkou shindan | chẩn đoán sức khỏe; kiểm tra thể chất |
32 | 不健康 | ふけんこう | fukenkou | không khỏe; sức khỏe kém |
33 | うがい | ugai | súc miệng | |
34 | カウンセリング | kaunseringu | tư vấn tâm lý | |
35 | リハビリ | rihabiri | tập phục hồi | |
36 | 空腹 | くうふく | kuufuku | đói bụng |
37 | あくび | akubi | ngáp | |
38 | しゃっくり | shakkuri | nấc |