Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 2
Bài 2: Gia đình かぞく 家族
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 家族 | かぞく | kazoku | Gia đình |
2 | 一家 | いっか | ikka | một gia đình; một hộ gia đình |
3 | 親 | おや | Cha mẹ | |
4 | 親と子の関係 | おやとこのかんけい | Oya to ko no kankei | Mối quan hệ cha mẹ và con cái |
5 | 父親 | ちちおや | chichioya | bố |
6 | 母親 | ははおや | hahaoya | mẹ |
7 | 夫妻 | ふさい | fusai | vợ chồng |
8 | 祖母 | そぼ | sobo | Bà (nội, ngoại) |
9 | 嫁 | よめ | yome | vợ |
10 | 息子 | むすこ | musuko | Con trai |
11 | 娘 | むすめ | musume | con gái |
12 | 孫 | まご | mago | Cháu |
13 | 姪 | めい | mei | Cháu gái |
14 | 甥 | おい | oi | Cháu trai |
15 | 伯父 | おじ | oji | chú, cậu, bác |
16 | 叔母 | おば | oba | cô, dì |
17 | 嫁に行く | よめにいく | yome ni iku | đi lấy chồng |
18 | 花嫁 | はなよめ | hanayome | cô dâu |
19 | 花婿 | はなむこ | hanamuko | chú rể |
20 | 新郎新婦 | しんろうしんぷ | shinrou shinpu | cô dâu và chú rể |
21 | 婦人 | ふじん | fujin | phu nhân |
22 | 奥様 | おくさま | okusama | vợ (người khác) |
23 | 婚約 | こんやく | konyaku | đính hôn |
24 | 妊娠 | にんしん | ninshin | có thai |
25 | 出産 | しゅっさん | shussan | sinh con đẻ cái |
26 | 育児 | いくじ | ikuji | chăm sóc trẻ em |
27 | 双子 | ふたご | futago | sinh đôi |
28 | 独身 | どくしん | dokushin | chưa lập gia đình |
29 | 親せき | しんせき | shinseki | Họ hàng |
30 | 長男 | ちょうなん | chounan | Trưởng nam |