Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 23
日本語単語スピードマスター N2.
Bài 23: Công cụ, dụng cụ, máy móc
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 道具 | どうぐ | dougu | Công cụ |
2 | 器具 | きぐ | kigu | dụng cụ |
3 | 機械 | きかい | kikai | máy móc |
4 | 装置 | そうち | souchi | thiết bị |
5 | 秤 | はかり | hakari | cân; máy đo cân nặng |
6 | タイマー | taimaa | đồng hồ hẹn giờ | |
7 | メーター | meetaa | đồng hồ đo | |
8 | 受話器 | じゅわき | juwaki | thiết bị nhận điện thoại |
9 | ライター | raitaa | bật lửa | |
10 | 金庫 | きんこ | kinko | két sắt; tủ sắt |
11 | 望遠鏡 | ぼうえんきょう | bouenkyou | kính thiên văn |
12 | 針金 | はりがね | harigane | dây thép |
13 | ばね | bane | lò xo | |
14 | 錠 | じょう | jou | Khoa; ổ khóa |
15 | 水筒 | すいとう | suitou | bình đựng nước |
16 | パイプ | paipu | đường ống; ống | |
17 | 梯子 | はしご | hashigo | cái thang |
18 | ペンキ | penki | sơn | |
19 | 雑巾 | ぞいきん | zoukin | khăn lau |
20 | のこぎり | nokogiri | Cái cưa | |
21 | せん断機 | せんだんき | Sendan-ki | Máy cắt |
22 | ねじ | neji | Ốc ,vit | |
23 | ねじ回し | ねじまわし | nejimawashi | Tô vít; Cái vặn vít |
24 | 金槌 | かなづち | kanaduchi | Cái Búa |
25 | 釘抜き | くぎぬき | kuginuki | Cái kìm |
26 | スパナ | supana | Cờ lê | |
27 | 空気圧縮機 | くうきあっしゅくき | kuuki asshukuki | Máy nén khí |