Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 31
Bài 31: どんなもの? どんなこと?Nó như thế nào? Nó là gì?
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 様子 | ようす | yousu | hình dáng, bộ dạng |
2 | 状態 | じょうたい | joutai | trạng thái |
3 | 基本的な知識 | きほんてきなちしき | Kihon-tekina chishiki | kiến thức về cơ bản |
4 | 重要な資料 | じゅうようなしりょう | Jūyōna shiryō | tài liệu quan trọng |
5 | 正確な情報 | せいかくなじょうほう | Seikakuna jōhō | thông tin chính xác |
6 | 安全なデータ | Anzen’na dēta | dữ liệu an toàn, dữ liệu hoàn chỉnh | |
7 | さまざまな料理 | さまざまなりょうり | Samazamana ryōri | các món ăn đa dạng, phong phú |
8 | 豊かな自然 | ゆたかなしぜん | Yutakana shizen | thiên nhiên trù phú |
9 | 貧しい家庭 | まずしいかてい | Mazushii katei | gia đình nghèo |
10 | 親しい関係 | したしいかんけい | Shitashii kankei | quan hệ gần gũi, thân thiết |
11 | 詳しい地図 | くわしいちず | Kuwashii chizu | bản đồ chi tiết, cụ thể |
12 | 曖昧な返事 | あいまいなへんじ | Aimaina henji | trả lời mơ hồ, ko rõ ràng |
13 | 激しい雨 | はげしいあめ | Hageshii ame | mưa dữ dội, mưa xối xả |
14 | 夢中で読む | むちゅうでよむ | Muchuu de yomu | đọc say xưa, đọc tập trung |
15 | 高価な品物 | こうかなしなもの | Kōkana shinamono | hàng đắt tiền |
16 | 無駄な努力 | むだなどりょく | Mudana doryoku | nỗ lực vô ích |
17 | 国際的な会議 | こくさいてきなかいぎ | Kokusai-tekina kaigi | hội nghị quốc tế |
18 | 可能な計画 | かのうなけいかく | Kanouna keikaku | kế hoạch khả thi |
19 | 不可能 | ふかのう | fukanou | bất khả thi, Không thể nào |
20 | 形 | かたち | katachi | kiểu dáng |
21 | 平らな場所 | たいらなばしょ | Tairana basho | địa điểm bằng phẳng |
22 | 険しい山道 | けわしいやまみち | Kewashii yamamichi | đường núi khắc nghiệt, dựng đứng |
23 | 鋭いナイフ | するどいナイフ | Surudoi naifu | dao nhọn, sắc bén |
24 | 判断 | はんだん | handan | phán đoán, kết luận; xét xử |
25 | 評価 | ひょうか | hyouka | đánh giá, thẩm định |
26 | 当然の結果 | どうぜんのけっか | Tōzen no kekka | kết quả ngẫu nhiên |
27 | 当たり前 | あたりまえ | atarimae | điều đương nhiên |
28 | 意外な方法 | いがいなほうほう | Igaina houhou | cách đáng ngạc nhiên, phương pháp ngoài suy đoán |
29 | くだらない本 | くだらないほん | Kudaranai hon | sách vô nghĩa, tầm phào, vô vị |
30 | つまらない話 | つまらないはなし | tsumaranai hanashi | nói chuyện vô vị, chán nản |
31 | 怪しい男 | あやしいおとこ | Ayashii otoko | người đàn ông đáng ngờ |
32 | 贅沢な生活 | ぜんたくなせいかつ | Zeitakuna seikatsu | lối sống xa hoa, xa xỉ |
33 | 満足な結果 | まんぞくなけっか | Manzokuna kekka | kết quả thỏa mãi |
34 | 未満 | みまん | miman | Ít hơn, không đủ |
35 | 不満 | ふまん | fuman | bất mãn, không hài lòng |
36 | 不安な日々 | ふあんなひび | Fuan’na hibi | ngày ngày không an toàn |
37 | 恐ろしい事件 | おそろしいじけん | osoroshii jiken | sự việc khủng khiếp, sợ hãi |
38 | うらやましい | urayamashii | thèm muốn, ghen tị | |
39 | 負けて悔しい | まけてくやしい | Makete kuyashii | thất vọng vì những thứ đã mất |
40 | 胸が苦しいむねがくるしい | munegakurushī mune ga kurushī | cảm thấy đau đớn, khó chịu | |
41 | 不思議な出来事 | ふしぎなできごと | fushigina dekigoto | điều kì lạ xảy ra |
42 | 幸せな家庭 | しあわせなかてい | shiawasena katei | gia đình hạnh phúc |
43 | 懐かしい場所 | なつかしいばしょ | natsukashii basho | nơi lưu giữ những kỉ niệm |
44 | 興味深い話 | きょうみふかはなし | kyoumibukai hanashi | câu chuyện thú vị |
45 | 退屈な話 | たいくつなはなし | Taikutsuna hanashi | câu chuyện chán ngắt |
46 | 面倒な仕事 | めんどなしごと | mendouna shigoto | công việc phiền phức, rắc rối |
47 | 面倒 | めんどう | mendou | rắc rối; khó khăn |
48 | 感覚 | かんかく | kankaku | cảm giác |
49 | 背中がかゆい | せなかがかゆい | senaka ga kayui | ngứa lưng |
50 | 息が臭い | いきがくさい | ikigakusai | hơi thở có mùi |
51 | 光が眩しい | ひかりがまぶしい | Hikari ga mabushii | ánh sáng chói mắt |
52 | 蒸し暑い夜 | むしあついよる | Mushiatsui yoru | đêm nóng oi bức |
53 | 楽な仕事 | らくなしごと | Rakuna shigoto | công việc thoải mãi |