Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 31

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 31

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 31

TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2

Bài 31: Nhóm, tổ chức

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 グループ guruupu Nhóm
2 組織 そしき soshiki  tổ chức
3 集団 しゅうだん  shuudan  tổ chức ; tập đoàn
4 群れ むれ mure đoàn thể
5 自社 じしゃ  jisha công ty của một người
6 当社 とうしゃ tousha  công ty này, công ty chúng tôi
7 我が社 わがしゃ wagasha công ty chúng tôi
8 他社 たしゃ  tasha công ty khác
9 本店 ほんてん  honten trụ sở chính
10 支店 してん  shiten văn phòng chi nhánh
11 本部 ほんぶ  honbu  trụ sở điều hành chính; trụ sở chính
12 支社 ししゃ shisha chi nhánh; văn phòng chi nhánh
13 本社 ほんしゃ honsha  trụ sở chính công ty
14 体制 たいせい taisei thể chế
15 集会 しゅうかい  shuukai tụ họp
16 組合 くみあい kumiai tập đoàn; liên hiệp
17 国立 こくりつ  kokuritsu quốc lập; Quốc gia
18 私立 しりつ  shiritsu tư lập; tư nhân (cơ sở)
19 公立 こうりつ  kouritsu công lập