Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 12
Bài 12: 服。靴 Quần áo。Giày dép
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 服 | ふく | fuku | quần cáo |
2 | 靴 | くつ | kutsu | giày dép |
3 | ワンピース | wanpiisu | váy liền thân | |
4 | ブラウス | burausu | áo cánh, áo sơ mi tay bồng | |
5 | パンツ | pantsu | quần lót, quần đùi (con trai) | |
6 | ジーンズ | jiinzu | quần bò | |
7 | マフラー | mafuraa | khăn quàng cổ, khăn quàng | |
8 | 手袋 | てぶくろ | tebukuro | găng tay |
9 | ハイヒール | haihiiru | giày cao gót | |
10 | サンダル | sandaru | dép qoai hậu | |
11 | スニーカー | suniikaa | giày thể thao | |
12 | イヤリング | iyaringu | hoa tai, bông tai | |
13 | ピアス | piasu | bông tai (đính, xỏ vào tai) | |
14 | 襟 | えり | eri | cổ áo |
15 | 長袖 | ながそで | nagasode | áo dài tay |
16 | 半袖 | はんそで | hansode | áo cộc tay |
17 | 柄 | がら | gara | hoa văn, mẫu |
18 | 模様 | もよう | moyou | hoa văn, mẫu |
19 | デザイン | dezain | thiết kế | |
20 | 和服 | わふく | wafuku | quần áo kiểu Nhật |
21 | スカート | sukaato | chân váy | |
22 | ネックレス | nekkuresu | vòng cổ | |
23 | マスク | masuku | khẩu trang | |
24 | 締める | しめる | shimeru | thắt, mặc |
25 | 巻く | まく | maku | quấn, choàng |
26 | 嵌める | はめる | hameru | đeo, gài |
27 | 外す | はずす | hazusu | tháo ra |
28 | 評価など | ひょうかなど | Hyōka nado | đánh giá, thẩm định |
29 | 派手な | はでな | Hadena | lòe loẹt, bảnh |
30 | 地味な | じみな | Jimina | giản dị, mộc mạc |
31 | シンプルな | Shinpuruna | đơn giản | |
32 | おしゃれな | Osharena | điều đàng, diện | |
33 | 上品な | じょうひんな | jouhinna | trang nhã, lịch sự |
34 | サイズが合う | さいずがあう | Saizu ga au | vừa cỡ |
35 | 別のサイズ | べつのサイズ | Betsu nosaizu | ngoại cỡ |
36 | 服がきつい | Fuku ga kitsui | chật | |
37 | 服がゆるい | Fuku ga yurui | rỗng | |
38 | ぶかぶか | bukabuka | lụng thụng, rỗng thìng thình | |
39 | 服が気に入る | ふくがきにいる | Fuku ga kiniiru | thích quần áo |
40 | 人に似合う | ひとににあう | Hito ni niau | hợp, vừa |
41 | 流行る | はやる | hayaru | thịnh hành |
42 | 試着する | しちゃくする | Shichaku suru | thử đồ |