Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 26
Bài 26: 大学 Đại học
| No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
| 1 | 受験 | じゅけん | juken | tham gia thi |
| 2 | 大学を受ける | だいがくをうける | Daigaku o ukeru | đỗ đại học |
| 3 | 入試 | にゅうし | nyuushi | khi thi đầu vào |
| 4 | 入学試験 | にゅうがくしけん | nyuugakushiken | khi thi đầu vào |
| 5 | 大学に進学する | だいがくにしんがくする | Daigaku ni shingaku suru | đi học đại học |
| 6 | 大学院に進む | だいがくいんにすすむ | Daigakuin ni susumu | đi học cao học |
| 7 | 推薦 | すいせん | suisen | giới thiệu, tiến cử |
| 8 | 推薦状 | すいせんじょう | suisenjou | thư tiến cử, thư mời |
| 9 | 教授 | きょうじゅ | kyouju | giáo sư |
| 10 | 講師 | こうし | koushi | giảng viên |
| 11 | 指導 | しどう | shidou | hướng dẫn viên, cố vấn |
| 12 | アドバイスをする | Adobaisu o suru | khuyên bảo | |
| 13 | 授業料 | じゅぎょうりょう | jugyouryou | tiền học phí |
| 14 | 学費 | がくひ | gakuhi | học phí |
| 15 | 奨学金 | しょうがくきん | shougakukin | học bổng |
| 16 | 休学 | きゅうがく | kyuugaku | nghỉ học tạm thời |
| 17 | 国立大学 | こくりつだいがく | kokuritsudaigaku | đại học công lập |
| 18 | 私立大学 | しりつだいがく | shiritsudaigaku | đại học tư tập |
| 19 | 分野 | ぶんや | bunya | lĩnh vực |
| 20 | 経済学 | けいざいがく | keizaigaku | kinh tế học |
| 21 | 文学 | ぶんがく | bungaku | văn học |
| 22 | 教育学 | きょういくがく | kyouikugaku | giáo dục học |
| 23 | 医学 | いがく | igaku | y học |
| 24 | 法律を専攻する | ほうりつをせんこうする | Hōritsu o senkō suru | chuyên sâu về pháp luật |
| 25 | 専門知識 | せんもんちしき | senmonchishiki | kiến thức chuyên môn |
| 26 | 学部 | がくぶ | gakubu | khoa, ngành |
| 27 | 前期 | ぜんき | zenki | học kì đầu |
| 28 | 後期 | こうき | kouki | học kì sau |
| 29 | 学期 | がっき | gakki | học kì |
| 30 | 講義 | こうぎ | kougi | bài giảng |
| 31 | 休講 | きゅうこう | kyuukou | ngừng giảng |
| 32 | 提出 | ていしゅつ | teishutsu | nộp (đơn, báo cáo..) |
| 33 | 締め切り | しめきり | shimekiri | thời hạn cuối cùng; kết thúc |
| 34 | 期限 | きげん | kigen | kì hạn, thời hạn |
| 35 | 徹夜 | てつや | tetsuya | thức đêm |
| 36 | 単位を取る | たんいをとる | Tan’iwotoru | tham gia học phần |
| 37 | ゼミ | zemi | buổi thảo luận theo nhóm | |
| 38 | 研究 | けんきゅう | kenkyuu | nghiên cứu |
| 39 | 調査 | ちょうさ | chousa | điều tra, kiểm tra |
| 40 | 発表 | はっぴょう | happyou | phát biểu, trình bày |
| 41 | 報告 | ほうこく | houkoku | báo cáo |
| 42 | 論文 | ろんぶん | ronbun | luận văn |
| 43 | 単位を落とす | たんいをおとす | taniwootosu | tình học phần |
| 44 | 評価 | ひょうか | hyouka | định giá; thẩm định; đánh giá |
| 45 | 下書き | したがき | shitagaki | viết nháp, bản nháp |
| 46 | 資料 | しりょう | shiryou | tài liệu, tư liệu |
| 47 | 参考にする | さんこうにする | sankounisuru | tham khảo, tư vấn |
| 48 | 引用 | いんよう | inyou | trích dẫn |
| 49 | 文章 | ぶんしょう | bunshou | văn chương |
| 50 | テーマ | teema | chủ đề |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

