Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 29
Bài 29: 人と人。グループ Người với người – Tập đoàn
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 相手 | あいて | aite | đối phương, đối tác |
2 | 関係 | かんけい | kankei | mối quan hệ |
3 | 電話の相手 | でんわのあいて | Denwa no aite | bạn trên điện thoại |
4 | 自分の部屋 | じぶんのへや | Jibun no heya | phòng tôi |
5 | 自分でやる | Jibun de yaru | tự mình làm đi | |
6 | 上司 | じょうし | joushi | cấp trên |
7 | 部下 | ぶか | buka | cấp dưới |
8 | 先輩 | せんぱい | senpai | tiền bối |
9 | 仲良し | なかよし | nakayoshi | bạn thân |
10 | 後輩 | こうはい | kouhai | hậu bối |
11 | 新人 | しんじん | shinjin | người mới |
12 | 目上の人 | めうえのひと | Meue no hito | người trên |
13 | 年上 | としうえ | toshiue | người trên, lớn tuổi hơn |
14 | 年下 | としした | toshishita | người dưới, trẻ ít tuổi hơn |
15 | 同い年 | おないどし | onaidoshi | bằng tuổi |
16 | 私の彼 | わたしのかれ | Watashi no kare | bạn trai tôi |
17 | 私の彼女 | わたしのかのじょ | Watashi no kanojo | bạn gái tôi |
18 | 親友 | しんゆう | shinyuu | bạn thân |
19 | 仲間 | なかま | nakama | bạn đồng nghiệp, bạn đời |
20 | ライバル | raibaru | đối thủ, người ganh đua | |
21 | 同士 | どうし | doushi | bạn đồng hành; đồng chí |
22 | 仲間同士 | なかまどうし | nakamadoushi | những người đồng nghiệp với nhau |
23 | 女同士 | おんなどうし | onna doushi | con gái với nhau |
24 | 一緒に | いっしょに | isshoni | cùng nhau |
25 | 別々に | べつべつに | betsubetsuni | riêng lẻ, riêng biệt |
26 | グループ | guruupu | nhóm | |
27 | 集まり | あつまり | atsumari | đám đông, nhóm |
28 | 集団 | しゅうだん | shuudan | tập thể, tập đoàn |
29 | 団体 | だんたい | dantai | tập thể, đoàn thể, tổ chức |
30 | 婦人向けの(雑誌) | ふじんむけの(ざっし) | Fujin-muke no (zasshi) | tạp chí dành cho nữ giới |
31 | 男性 | だんせい | dansei | nam giới, giới nam |
32 | 紳士用の | しんしようの | Shinshi-yō no | dành cho nam giới |
33 | 交流 | こうりゅう | kouryuu | trao đổi; tương tác |
34 | 個人 | こじん | kojin | cá nhân |
35 | メンバー | menbaa | thành viên | |
36 | 会員 | かいいん | kaiin | hội viên |
37 | 入会 | にゅうかい | nyuukai | gia nhập; ghi danh |
38 | リーダー | riidaa | trưởng nhóm | |
39 | 女性 | じょせい | josei | nữ giới, giới nữ |