Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin IT – Phần 3

Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin IT – Phần 3

Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin IT – Phần 3
Từ vựng tiếng Nhật ngành CNTT thường hay sử dụng trong các tài liệu liên quan đến phần Front-end.

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa
フロントエンド furonto endo Front-end
埋め込む うめこむ umekomu Nhúng
ユーザー yuuzaa Người dùng (user)
スーパー管理者 sūpā kanrisha Quản trị viên
編集者 へんしゅうしゃ henshuu sha Biên tập viên (Editor)
投稿者 とうこうしゃ toukou sha Người đăng bài, cộng tác viên
購読者 こうどくしゃ koudoku sha Người đăng ký
カテゴリ kategori danh mục
タグ tagu thẻ từ khoá
検索 けんさく kensaku Tìm kiếm
公開 こうかい koukai (chế độ) công khai
編集 へんしゅう henshuu Chỉnh sửa ( ví dụ, chỉnh sửa bài viết, comment…)
キャッチコピー kyacchi kopii đoạn văn bản
スライド suraido Slide
先頭 せんとう sentou Phần đầu trang
外観 がいかん gaikan Giao diện
インターフェース intaafeesu Giao diện
コンテンツ kontentsu Nội dung trang web
タブ tabu mở tab mới trên trình duyệt
Webページのレイアウト web pēji no reiauto Bố cục trang web
領域 りょういき ryouiki Vị trí, khu vực
ナビゲーション領域 nabigēshon ryōiki Vị trí điều hướng (thường để chỉ khu vực thanh menu của trang)
フッター領域 futtā ryōiki footer; khu vực chân trang
構成要素 こうせいようそ kousei youso Các thành phần cấu tạo nên trang web
コンポーネント konpoonento Các thành phần cấu tạo nên trang web
コンポ konpo Các thành phần cấu tạo nên trang web
企業ロゴ きぎょうロゴ kigyō rogo Logo của doanh nghiệp
お問い合わせ おといあわせ otoiawase Liên hệ
著作権 ちょさくけん chosaku ken Bản quyền
多言語化 たげんごか ta gengo ka Đa ngôn ngữ
背景 はいけい haikei Nền
空白 くうはく kuuhaku Khoảng trống
仕組み しくみ shikumi Cơ chế hoạt động
添付ファイル てんぷファイル tenpu fairu File đính kèm
当サイト とうサイト tou saito Trang này
電子商取引 でんししょうとりひき denshi shou torihiki Thương mại điện tử
コマース komaasu Thương mại
ショッピングカートの機能を取り入れる shoppingukāto no kinō o toriireru Tích hợp tính năng Giỏ hàng
メリット meritto Ưu điểm; điểm mạnh
デメリット demeritto Nhược điểm; điểm hạn chế
モバイルコンテンツ向け mobairu kontentsu-muke Xây dựng nội dung tương thích với bản mobile
ケータイ電話対応サイト kētai denwa taiō saito Trang web tương thích với hiển thị trên điện thoại
携帯電話対応サイト geitaidenwa taiō saito Trang web tương thích với hiển thị trên điện thoại
カスタマイズ kasutamaizu Tuỳ chỉnh
ソースの改変 sōsu no kaihen Điều chỉnh source code
メンテナンス更新 mentenansu kōshin Cập nhật bảo trì trang web
セキュリティホール sekyuriti hooru Lỗ hổng bảo mật
必須要件 ひっすようけん hissu yōken Điều kiện cần thiết
代替フォント Daitai fonto  Font chữ thay thế
既存ページ kizon pēji Trang hiện tại
バージョン baajon Phiên bản
バグ bagu Lỗi
障害 しょうがい shougai Lỗi
閲覧 えつらん etsuran Đọc, duyệt (web), lướt (net)
ユーザーの振る舞い yūzā no furumai Hành vi người dùng trên trang web
おすすめ記事 osusume kiji Bài viết đề cử
反復 はんぷく hanpuku  Vòng lặp

Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin IT – Phần 2