Home / Ngữ pháp N3 / Ngữ pháp tiếng Nhật N3: は~で有名 : Nổi tiếng với ~, vì ~

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: は~で有名 : Nổi tiếng với ~, vì ~

Mẫu ngữ pháp N3: は~で有名 : Nổi tiếng với ~, vì ~

Cấu trúc:
N/ Aな + で有名
Vる + こと + で有名
Aい + こと + で有名

Ý nghĩa: Nổi tiếng với ~, vì ~

Giải thích: Diễn tả một sự việc nào đó nổi tiếng với một cái gì đó

Ví dụ:

1. この公園は温泉で有名です。
kono kōen wa onsen de yuumei desu.
Công viên này nổi tiếng với suối nước nóng

2. 京都は古いお寺があることで有名だ。
Kyouto wa furui otera ga aru koto de yuumei da.
Kyoto nổi tiếng với những ngôi chùa cổ kính.

3. 日本は電子製品で有名です。
Nihon wa denshi seihin de yuumei desu.
Nhật Bản nổi tiếng về đồ điện tử

4. ベトナムは”áo dài”で有名です。
” Betonamu wa” áo dài” de yuumei desu
Việt Nam nổi tiếng với “áo dài”

5. あのレストランは値段が安いので有名です。
ano resutoran wa nedan ga yasuino de yuumei desu
Nhà hàng đó nổi tiếng về giá rẻ