Home / Ngữ pháp N4 / Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~なさい: Hãy…

Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~なさい: Hãy…

Mẫu ngữ pháp N4: ~なさい: Hãy…

Cấu trúc: Vます + なさい

Ý nghĩa: Hãy…

Giải thích:
Diễn tả một đề nghị, một yêu cầu
Đây là mẫu câu thể hiện hình thức mệnh lệnh. Mẫu câu này thường được dùng trong các trường hợp cha mẹ nói với con cái, giáo viên nói với học sinh v.v.., nó ít nhiều nhẹ nhàng hơn thể mệnh lệnh của thể động từ nữ giới thường sử dụng mẫu câu này hơn là thể mệnh lệnh của động từ. Nhưng mẫu câu này không dùng để nói với người trên.

Ví dụ:

1. 分からなかったら先生に聞きなさい!
Wakarana kattara sensei ni kiki nasai!
Nếu bạn không hiểu hãy hỏi giáo viên của bạn!

2. うるさい。すこし静かにしなさい。
Urusai. Sukoshi shizukani shi nasai.
Ồn ào quá. Im lặng chút đi

3. 明日、学校に行くから、早く寝なさい!
Ashita, gakkou ni iku kara, hayaku ne nasai!
Ngày mai con phải đi học nên hãy đi ngủ sớm đi!

4. 9時に私に電話しなさい。
Kuji ni watashi ni denwa shi nasai.
Hãy gọi cho tôi lúc 9 giờ

5. 明日も学校があるんだから、早く寝なさい。
Ashita mo gakkō ga aru ndakara, hayaku ne nasai.
Đi ngủ sớm đi, mai còn phải đi học nữa

6. 次の文を読んで、記号で答えなさい。
Tsugi no bun o yonde, kigou de kotae nasai.
Hãy đọc câu sau và trả lời bằng kí hiệu