Soumatome N2 Kanji: Tuần 2 – Ngày 1
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 2 – Ngày thứ 1
| No. | Kanji | Hiragana/ katakana | Romaji | Meaning |
| 81 | 普 | PHỔ | ||
| 普通 | ふつう | futsuu | thông thường | |
| 普段 | ふだん | fudan | Thường xuyên, đều đặn | |
| 82 | 券 | KHOÁN | ||
| 回数券 | かいすうけん | kaisuu ken | Tập vé, cuốn sổ vé | |
| 乗車券 | じょうしゃけん | jousha ken | Vé lên tàu xe | |
| 旅券 | りょけん | ryoken | Hộ chiếu | |
| 発券 | はっけん | hakken | Phát hành vé | |
| 83 | 数 | SỐ | ||
| 数字 | すうじ | suuji | Con số | |
| 数学 | すうがく | suugaku | Toán | |
| 点数 | てんすう | tensuu | Điểm số | |
| 数を数える | かずをかぞえる | kazu o kazoeru | Đếm số lượng | |
| 84 | 機 | CƠ | ||
| 飛行機 | ひこうき | hikouki | Máy bay | |
| 交通機関 | こうつうきかん | koutsuu kikan | Hệ thống phương tiện giao thông vận tải | |
| 自動券売機 | じどうけんばいき | jidoukenbaiki | Máy bán vé tự động | |
| 危機 | きき | kiki | cuộc khủng hoảng | |
| 85 | 復 | PHỤC | ||
| 復習 | ふくしゅう | fukushuu | Học lại, ôn tập | |
| 往復 | おうふく | oufuku | Khứ hồi, vé khứ hồi | |
| 回復 | かいふく | kaifuku | Phục hồi | |
| 86 | 片 | PHIẾN | ||
| 破片 | はへん | hahen | Mảnh vỡ | |
| 片道切符 | かたみちきっぷ | katamichi kippu | Vé 1 chiều | |
| 片付ける | かたづける | katadukeru | Dọn dẹp | |
| 片~ | かた | kata | Một phía ~ | |
| 87 | 枚 | MAI | ||
| ~枚 | まい | mai | ~ tờ | |
| 枚数 | まいすう | maisuu | Số tờ | |
| 88 | 期 | KỲ | ||
| 期間 | きかん | kikan | Thời hạn, kỳ hạn | |
| 定期 | ていき | teiki | Định kỳ, chu kì cố định | |
| 定期券 | ていきけん | teiki ken | Vé tháng | |
| 89 | 販 | PHÁN | ||
| 販売 | はんばい | hanbai | bán hàng | |
| 自動販売機 | じどうはんばいき | jidou hanbai ki | Máy bán hàng tự động | |
| 90 | 指 | CHỈ | ||
| 指定席 | していせき | shitei seki | Ghế chỉ định | |
| 指 | ゆび | yubi | Ngón tay | |
| 指す | さす | sasu | Chỉ vào | |
| 91 | 調 | ĐIỀU | ||
| 調整 | ちょうせい | chousei | Điều chỉnh, sửa chữa | |
| 調子 | ちょうし | choushi | Tình trạng | |
| 調べる | しらべる | shiraberu | Điều tra, kiểm tra | |
| 92 | 整 | CHỈNH | ||
| 整理券 | せいりけん | seiri ken | Vé đã được đánh số, số thứ tự | |
| 整備 | せいび | seibi | Bảo dưỡng, bảo trì | |
| 整う | ととのう | totonou | Được chuẩn bị | |
| 93 | 表 | BIỂU | ||
| 表 | ひょう | hyou | Bảng biểu, danh sách | |
| 表 | おもて | omote | Mặt trước | |
| 時刻表 | じこくひょう | jikoku hyou | Thời gian biểu | |
| 発表 | はっぴょう | happyou | Phát biểu, thông báo | |
| 表す | あらわす | arawasu | Biểu thị, thể hiện | |
| 94 | 示 | THỊ | ||
| 表示 | ひょうじ | hyouji | Biểu thị, biểu hiện | |
| 指示 | しじ | shiji | Chỉ thị, hướng dẫn | |
| 掲示 | けいじ | keiji | Niêm yết, thông báo | |
| 示す | しめす | shimesu | Chỉ ra, thể hiện |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

