Soumatome N2 Kanji: Tuần 3 – Ngày 5
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 3 – Ngày thứ 5
| No. | Kanji | Hiragana/ katakana | Romaji | Meaning |
| 220 | 難 | NAN | ||
| 避難 | ひなん | hinan | Lánh nạn, tìm nơi trú ẩn | |
| 困難(な) | こんなん | konnan | Khó khăn | |
| 難しい | むずかしい | muzukashii | Khó khăn | |
| ~し難い | しがたい | shinikui | Khó làm gì | |
| 221 | 訓 | HUẤN | ||
| 教訓 | きょうくん | kyoukun | Bài học | |
| 訓読み | くんよみ | kunyomi | Âm Kun, đọc Hán tự | |
| 222 | 練 | LUYỆN | ||
| 訓練 | くんれん | kun ren | Huấn luyện, đào tạo | |
| 練習 | れんしゅう | renshuu | Luyện tập, thực hành | |
| 223 | 震 | CHẤN | ||
| 地震 | じしん | jishin | Động đất | |
| 震える | ふるえる | furueru | Rung chuyển, run rẩy | |
| 224 | 加 | GIA | ||
| 参加 | さんか | sanka | Tham gia | |
| 加速 | かそく | kasoku | Gia tốc, sự tăng tốc | |
| 加える | くわえる | kuwaeru | Thêm vào | |
| 加わる | くわわる | kuwawaru | Gia nhập, tham gia | |
| 225 | 延 | DIÊN | ||
| 延期 | えんき | enki | Sự trì hoãn, hoãn lại | |
| 延長 | えんちょう | enchou | Kéo dài | |
| 延びる | のびる | nobiru | Kéo dài ra, chạm tới | |
| 延ばす | のばす | nobasu | Dài ra, Để kéo dài, hoãn lại | |
| 226 | 断 | ĐOẠN | ||
| 断水 | だんすい | dansui | Ngừng cung cấp nước | |
| 断定 | だんてい | dantei | Kết luận | |
| 横断 | おうだん | oudan | Băng qua, nằm ngang | |
| 断る | ことわる | kotowaru | Từ chối, bác bỏ | |
| 227 | 管 | QUẢN | ||
| 水道管 | すいどうかん | suidoukan | Ống nước | |
| 管理 | かんり | kanri | Quản lý, điều khiển | |
| 保管 | ほかん | hokan | Bảo quản | |
| 管 | くだ | kuda | Ống, đường ống | |
| 228 | 記 | KÝ | ||
| 日記 | にっき | nikki | Nhật ký | |
| 記入 | きにゅう | kinyuu | Nhập vào | |
| 記号 | きごう | kigou | Ký hiệu, biểu tượng | |
| 下記 | かき | kaki | Bên dưới, tiếp theo | |
| 記者 | きしゃ | kisha | Ký giả, phóng viên | |
| 記事 | きじ | kiji | Ký sự | |
| 229 | 迷 | MÊ | ||
| 迷惑 | めいわく | meiwaku | Phiền toái | |
| 迷信 | めいしん | meishin | Mê tín | |
| 迷う | まよう | mayou | Lạc đường, không hiểu | |
| 迷子 | まいご | maigo | Trẻ lạc | |
| 230 | 協 | HIỆP | ||
| 協力 | きょうりょく | kyouryoku | Hợp tác, hỗ trợ, cộng tác | |
| 協定 | きょうてい | kyoutei | Hiệp định, hiệp ước | |
| 協会 | きょうかい | kyoukai | Hiệp hội, tổ chức | |
| 231 | 願 | NGUYỆN | ||
| 願書 | がんしょ | gansho | Đơn đăng ký | |
| 願う | ねがう | negau | Cầu nguyện, hy vọng | |
| 232 | 平 | BÌNH | ||
| 平成 | へいせい | heisei | Năm Bình Thành | |
| 平日 | へいじつ | heijitsu | Ngày trong tuần, ngày thường |
|
| 平気(な) | へいき | heiki | Bình tĩnh | |
| 平等 | びょうどう | byoudou | Bình đẳng | |
| 平ら(な) | たいら | taira | Bằng phẳng | |
| 平仮名 | ひらがな | hiragana | Hiragana |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

