Home / Speed Master N4 / Speed Master Từ vựng N4 – Bài 22

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 22

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 22: トラブル・問題 Rắc rối – Vấn đề
Speed master N4 Từ vựng
***

Từ vựng Nghĩa
家事かじ Hỏa hoạn
事故じこ Sự cố, tai nạn
故障こしょう(する) Hỏng
地震じしん Động đất
失敗しっぱい(する) Thất bại
失礼しつれい(する) Thất lễ
スリ Móc túi
どろぼう Kẻ trộm
ぬす Trộm cắp
つかまえる Bắt
いじめる Bắt nạt
ミス Lỗi
わすもの Đồ bỏ quên
げる Bỏ trốn
とす Đánh rơi
くす Mất
けんか(する) Đánh nhau, cãi nhau
とす Đánh rơi
ぶつかる Đâm vào, va vào
ぶつける Đâm vào, va vào
Làm vỡ
れる Vỡ
よごれる Bẩn
よご Làm bẩn
える Cháy
こわ Phá hủy
こわれる Hỏng
あやま Xin lỗi
戦争せんそう Chiến tranh

***