Speed Master Từ vựng N4 – Bài 3: 数・量・程度 Số-Lượng-Mức độ
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
お金が足り | Đủ tiền |
塩を足す | Thêm muối |
料理が残る | Thức ăn thừa lại |
学校に残る | Ở lại trường |
生徒が増える | Học sinh tăng lên |
生徒が減る | Học sinh giảm đi |
お金がなくなる | Hết tiền |
1時間ほど | Khoảng 1 tiếng |
倍になる | Gấp đôi |
10倍 | 10 lần |
3億 | Ba trăm triệu |
5軒 | 5 căn (nhà) |
十分な数 | Số lượng đủ |
十分(に)安い | Rẻ vừa đủ |
最も難しい | Khó nhất |
男性と女性の割合 | Tỉ lệ nam và nữ |
割合(に)やさしい | Khá rẻ |
***