Speed Master Từ vựng N4 – Bài 7: 服・くつ・かばん Quần áo – Giày dép – Túi xách
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
ワイシャツ(を着る・脱ぐ) | Sơ mi trắng |
スーツ(を着る・脱ぐ) | Quần áo vest |
上着(を着る・脱ぐ | Áo khoác |
下着(を着る・脱ぐ) | Quần áo lót |
パンツ(をはく・脱ぐ) | Quần lót |
サンダル(をはく・脱ぐ) | Dép sandal |
試着(する) | Mặc thử |
サイズが合う | Cỡ áo (quần) vừa |
L(サイズ) | Cỡ L |
Ⅿ(サイズ) | Cỡ M |
S(サイズ) | Cỡ S |
アクセサリー (をつける・はずす) | (Đeo, tháo) trang sức |
ボタン(をとめる・はずす) | (Cài, cởi) cúc ( khuy) |
ボタンがとれる | Cúc (khuy) bị tuột |
手袋(をする・とる) | (Đeo, tháo) găng tay |
指輪(をする/つける・とる/はずす) | (Đeo, tháo) nhẫn |
時計(をする/つける・とる/はずす) | (Đeo, tháo) đồng hồ |
洋服 | Âu phục |
着物 | Quần áo, áo Kimono |
売り場を訪ねる | Hỏi về quầy bán hàng |
食器売り場 | Quầy bán bát đĩa |
おもちゃで遊ぶ | Chơi đồ chơi |
スーツケース | Va ly |
贈り物をする | Gửi quà tặng |
プレゼント(する) | Tặng quà |
プレゼントをえらぶ | Chọn quà |
プレゼントをあげる | Tặng quà |
北海道を土産 | Quà đặc sản vùng Hokkaido |
紙で包む | Gói bằng giấy |
袋に入れる | Cho vào túi |
品物を見る | Ngắm hàng hóa |
値段を付ける | Gắn giá |
レジでお金を払う | Trả tiền tại quầy thanh toán |
***