Home / Từ vựng N3 (page 11)

Từ vựng N3

Học từ vựng tiếng Nhật N3 – 語彙 N3

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 1

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 1 Bài 1: THỜI GIAN No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 時間 じかん Jikan thời gian 2 現在 げんざい Genzai hiện tại 3 過去 かこ Kako quá khứ 4 未来 みらい Mirai tương lai 5 将来の夢 しょうらいのゆめ shourainoyume ước mơ cho tương …

Read More »

Tổng hợp từ vựng MimiKara Oboeru N3 PDF

Tổng hợp từ vựng MimiKara Oboeru N3 Tổng hợp 880 từ vựng tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. Bộ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3 goi (từ vựng) bao gồm 12 bài học với khoảng 880 từ vựng tiếng Nhật ở trình độ N3, …

Read More »

Tổng hợp từ vựng Soumatome N3

Tổng hợp từ vựng Soumatome N3 – 総まとめ N3 Để thuận tiện cho việc học tập và ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật N3. Cùng gửi đến các bạn tổng hợp 1036 từ vựng tiếng Nhật N3 dược trích trong giáo trình cuốn Soumatome N3. Danh sách từ vựng được …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 12

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 12 Từ vựng tiếng Nhật N3 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 846 ぐっすり Gussuri say 847 きちんと Kichinto ngay ngắn, gọn gàng 848 しっかり Shikkari kiên quyết, chắc chắn, đáng tin cậy 849 はっきり Hakkiri rõ ràng 850 じっと Jitto kiên nhẫn, chăm …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 11

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 11 No. Kanji Hiragana/katakana Romaji Meaning 796 パートナー paatonaa đối tác 797 リーダー riidaa lãnh đạo 798 ボランティア Borantia tình nguyện 799 コミュニケーション komyunikeeshon giao tiếp 800 ユーモア Yūmoa hài hước, đùa 801 ショック Shokku shock, choáng 802 ストレス Sutoresu căng thẳng, stress …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 10

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 10 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 716 上る のぼる Noboru leo lên 717 下る くだる Kudaru đi xuống 718 進む すすむ Susumu tiến lên 719 進める すすめる Susumeru làm cho tiến lên 720 通る とおる tooru thông qua, được chấp nhận 721 通す …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 9

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 9 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 636 読書 どくしょ Dokusho đọc viết 637 演奏 えんそう ensou biểu diễn 638 芸術 げいじゅつ Geijutsu nghệ thuật 639 検査 けんさ Kensa kiểm tra 640 血液 けつえき Ketsueki máu 641 治療 ちりょう chiryou trị liệu 642 症状 …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 8

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 8 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 592 大変 (に) たいへん (に) Taihen ni khủng khiếp, rất nhiều 593 ほとんど Hotondo hầu hết, gần như 594 大体 だいたい Daitai đại khái, ước chừng 595 かなり Kanari khá, tương đối 596 ずいぶん Zuibun đáng kể, …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 7

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 7 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 551 濃い こい Koi đậm, đặc 552 薄い うすい Usui mỏng, nhạt 553 酸っぱい すっぱい Suppai chua 554 臭い くさい Nioi thối, mùi 555 おかしい okashii lạ, buồn cười 556 かっこいい Kakkoī bảnh bao 557 うまい Umai …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 6

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 6 No. Katakana Romaji Meaning 511 クラスメート Kurasumēto bạn cùng lớp 512 グループ Gurūpu nhóm 513 チーム Chiimu đội 514 プロフェッショナル Purofesshonaru chuyên nghiệp 515 アマチュア Amachua nghiệp dư 516 トレーニング Torēningu đào tạo 517 マッサージ Massāji mát xa 518 アドバイス Adobaisu khuyên …

Read More »