Home / Từ vựng N3 (page 8)

Từ vựng N3

Học từ vựng tiếng Nhật N3 – 語彙 N3

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 31

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 31 Bài 31: どんなもの? どんなこと?Nó như thế nào? Nó là gì? No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 様子 ようす  yousu hình dáng, bộ dạng 2 状態 じょうたい  joutai trạng thái 3 基本的な知識 きほんてきなちしき Kihon-tekina chishiki kiến thức về cơ bản 4 重要な資料 じゅうようなしりょう …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 30

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 30 Bài 30: どんな人?Người như thế nào? No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 外見 がいけん  gaiken bề ngoài, ngoại hình 2 見た目 みため mitame ngoại hình, bề ngoài 3 かっこいい kakkoii thu hút, hấp dẫn 4 美人 びじん  bijin người đẹp, mỹ …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 29

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 29 Bài 29: 人と人。グループ Người với người – Tập đoàn No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 相手 あいて aite đối phương, đối tác 2 関係 かんけい kankei mối quan hệ 3 電話の相手 でんわのあいて Denwa no aite bạn trên điện thoại 4 自分の部屋 …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 28

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 28 Bài 28: パソコン。ネットMáy tính các nhận – Mạng No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 ノートパソコン nootopasokon máy tính cá nhân 2 画面 がめん gamen màn hình 3 キーボード  kiiboodo bàn phím 4 キーを打つ Kii o utsu nhấn phím 5 マウス mausu …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 27

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 27 Bài 27: 仕事。職業 Công việc Nghề nghiệp No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 職業 しょくぎょう shokugyou nghề nghiệp 2 教師 きょうし kyoushi giáo viên 3 エンジニア  enjinia kỹ sư 4 通訳 つうやく tsuuyaku phiên dịch viên 5 運転手 うんてんしゅ  untenshu lái xe …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 26

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 26 Bài 26: 大学 Đại học No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 受験 じゅけん  juken tham gia thi 2 大学を受ける だいがくをうける Daigaku o ukeru đỗ đại học 3 入試 にゅうし  nyuushi khi thi đầu vào 4 入学試験 にゅうがくしけん  nyuugakushiken khi thi đầu vào …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 25

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 25 Bài 25: 学校 Trường học No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 科目 かもく  kamoku môn học 2 時間割 じかんわり  jikanwari thời gian biểu 3 数学 すうがく  suugaku môn toàn 4 理学 りがく rigaku khoa học tự nhiên, khoa lý 5 観察 かんさつ …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 24

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 24 Bài 24: 気持ち Cảm giác No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 気持ちをこめる Kimochi o komeru chứa đầy tấm lòng 2 心を込める こころをこめる  kokorowokomeru chứa chan tình cảm 3 気分がいい きぶんがいい  kibungaii tâm trạng tốt 4 気分が悪い きぶんがわるい  kibungawarui tâm trạng không tốt …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 23

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 23 Bài 23: 体。健康  Cơ thể - Sức khỏe No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 体 からだ karada Cơ thể 2 健康 けんこう kenkou Sức khỏe 3 全身 ぜんしん  zenshin toàn thân 4 頬 つら tsura má 5 肱 ひじ hiji khuỷu tay 6 …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 22

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 22 Bài 22: 生き物と人間 Sinh vật và Loài người No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 動物 どうぶつ doubutsu động vật 2 猿 さる/ サル saru con khỉ 3 熊 くま/ クマ kuma con gấu 4 虎 とら/ トラ tora con hổ 5 パンダ …

Read More »