Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 18
日本語単語スピードマスター N2.
Bài 18: Trái đất, Tự nhiên
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 地球 | ちきゅう | chikyuu | Trái đất |
2 | 自然 | しぜん | shizen | Tự nhiên |
3 | 太陽 | たいよう | taiyou | mặt trời |
4 | 重力 | じゅうりょく | juuryoku | trọng lực |
5 | 引力 | いんりょく | inryoku | lực hút |
6 | 日光 | にっこう | nikkou | ánh sáng mặt trời |
7 | 日光浴 | にっこうよく | nikkouyoku | tắm nắng |
8 | 日差し | ひざし | hizashi | ánh nắng |
9 | 火口 | かこう | kakou | miệng núi lửa |
10 | 噴火 | ふんか | funka | phun lửa |
11 | 溶岩 | ようがん | yougan | nham thạch; dung nham |
12 | 野 | の | no | cánh đồng |
13 | 野原 | のはら | nohara | thảo nguyên |
14 | 平野 | へいや | heiya | đồng bằng |
15 | 地平線 | ちへいせん | chiheisen | đường chân trời |
16 | 日の出 | ひので | hinode | mặt trời mọc |
17 | 日の入り | ひのいり | hinoiri | mặt trời lặn |
18 | 泉 | いずみ | izumi | suối |
19 | 半島 | はんとう | hantou | bán đảo |
20 | 海洋 | かいよう | kaiyou | đại dương |
21 | 現象 | げんしょう | genshou | hiện tượng |
22 | 津波 | つなみ | tsunami | sóng thần |
23 | 水面 | すいめん | suimen | mặt nước |
24 | 赤道 | せきどう | sekidou | Đường xích đạo |
25 | ジャングル | janguru | rừng rậm | |
26 | 酸素 | さんそ | sanso | oxi |
27 | 二酸化炭素 | にさんかたんそ | nisankatanso | khí co2 |
28 | 地球温暖化 | ちきゅうおんだんか | chikyuu ondanka | trái đất ấm lên |
29 | 自然保護 | しぜんほご | shizen hogo | bảo vệ tự nhiên |
30 | エコ | eko | tiết kiệm năng lượng | |
31 | 絶滅 | ぜつめつ | zetsumetsu | tuyệt chủng |