Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 5
Bài 5: Thức ăn 食べ物 , món ăn 料理 りょうり
| No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
| 1 | 食物 | しょくもつ | shokumotsu | đồ ăn |
| 2 | 料理 | りょうり | ryouri | món ăn |
| 3 | 献立 | こんだて | kondate | thực đơn |
| 4 | 食料 | しょくりょう | shokuryou | lương thực |
| 5 | 果実 | かじつ | kajitsu | hoa quả |
| 6 | 果実酒 | かじつしゅ | kajitsushu | rượu trái cây |
| 7 | 飯 | めし | meshi | cơm, bữa ăn |
| 8 | 餅 | もち | mochi | bánh dày, bánh gạo |
| 9 | スイカ/ すいか | suika | dưa hấu | |
| 10 | アイスキャンディー | aisukyandii | kem que | |
| 11 | 冷凍 | れいとう | reitou | đông lạnh |
| 12 | 冷凍食品 | れいとうしょくひん | reitou shokuhin | thực phẩm đông lạnh |
| 13 | 自炊 | じすい | jisui | tự nấu ăn |
| 14 | まな板 | まないた | manaita | cái thớt |
| 15 | 箸 | はし | hashi | đũa, đôi đũa |
| 16 | 大さじ | おおさじ | oosaji | thìa to, muỗng canh |
| 17 | 小さじ | こさじ | kosaji | thìa nhỏ, muỗng cà phê |
| 18 | 器 | うつわ | utsuwa | đồ đựng |
| 19 | 丼 | どんぶり | donburi | bát to |
| 20 | ストロー | sutoroo | ống hút | |
| 21 | お代わり | おかわり | okawari | thêm đồ ăn, thêm |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

