Home / Từ vựng tiếng Nhật (page 3)

Từ vựng tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề.
Bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành, theo chủ đề trong cuộc sống.

 

Từ vựng tiếng Nhật về Pháp Luật

Từ vựng tiếng Nhật về Pháp Luật Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề Pháp Luật Kanji Hiragana Tiếng Việt 法律 ほ う り つ Pháp luật 犯罪 学 は ん ざ い が く Tội Phạm 法 曹 ほ う そ う Luật sư 弁 護士 べ ん …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về các loại bánh

Từ vựng tiếng Nhật về các loại bánh Học từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Các loại bánh 1.     ムーンケーキ:Bánh trung thu 2.     パン:Bánh mì 3.     菓子かしパン:Bánh mì ngọt 4.     トースト:Bánh mì nướng 5.     サンドイッチ:Sandwich 6.     ハンバーガー:Bánh mỳ kẹp thịt 7.     饅頭まんじゅう:Bánh bao 8.     肉にくまん:Bánh bao thịt 9.     カステラ:Bánh bông lan 10.  お餅もち:Bánh dày 11.   テーキ:Bánh kem 12.   お菓子かし:Bánh …

Read More »

100 Động Từ tiếng Nhật nhóm 1

100 Động Từ tiếng Nhật nhóm 1 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học 100 Động Từ tiếng Nhật nằm trong nhóm I. Xem thêm: Động từ phức trong tiếng Nhật 50 Động Từ tiếng Nhật thông dụng

Read More »

Tên 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật

Tên 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật 1/ An Giang : アンザン (an zan) 2/ Bà Rịa – Vũng Tàu : バリア・ブンタウ (ba ria – bun tau) 3/ Bắc Cạn : バクカン (baku kan) 4/ Bắc Giang : バクザン (baku zan) 5/ Bạc Liêu : バクリエウ (baku rieu) …

Read More »

3000 Từ vựng và cụm từ tiếng Nhật PDF

3000 Từ vựng và cụm từ tiếng Nhật Cùng học 3000 từ vựng và cụm từ tiếng Nhật hữu ích trong cuộc sống.  Download: tại đây Xem thêm: 364 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành IT (CNTT) Tổng hợp 1173 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật [PDF]

Read More »