Từ vựng tiếng Nhật về vị trí – chỉ phương hướng Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chủ đề vị trí và chỉ phương hướng Từ vựng tiếng Nhật về vị trí No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 位置 いち ichi vị trí; địa …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về Thuốc – Sử dụng thuốc
Từ vựng tiếng Nhật về Thuốc – Sử dụng thuốc Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 薬の種類 くすりのしゅるい Kusuri no shurui Loại/ dạng thuốc 粉薬 こなぐすり konagusuri Dạng bột 錠剤 じょうざい jouzai Dạng viên nén カプセル kapuseru Dạng con nhộng 液体 えきたい ekitai Thuốc dạng nước シロップ shiroppu Dạng Si rô …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về các loại Thuốc cơ bản
Từ vựng tiếng Nhật về các loại Thuốc cơ bản Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 頭痛薬 ずつうやく zutsuuyaku thuốc đau đầu 鎮痛剤 ちんつうざい chintsuuzai thuốc giảm đau 睡眠薬 すいみんやく suiminyaku thuốc ngủ. 解熱剤 げねつざい genetsuzai thuốc hạ sốt バンドエイド bandoeido băng cá nhân 目薬 めぐすり megusuri thuốc nhỏ mắt 湿布 …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh tật
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh tật Cùng chia sẽ với mọi người danh sách từ vựng tiếng Nhật về chủ đề bệnh tật. Với danh sách từ vựng này hỹ vọng sẽ hưu ích với các bạn học chuyên ngàng diều dưỡng, y tá… Kanji Hiragana/ Katakana Romaji …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề cơ thể người
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề cơ thể người Cùng học về từ vựn bộ phận cơ thể người trong tiếng Nhật No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 踝 くるぶし kurubushi Bàn chân 2 胃 い i Bao tử 3 ふくらはぎ fukurahagi Bắp chân 4 腹 はら hara …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về mối quan hệ giữa người với người
Từ vựng tiếng Nhật về mối quan hệ giữa người với người Bộ từ vựng tiếng Nhật về mối quan hệ giữa người với người trong xã hội hiện nay. Bộ từ vựng được trích từ giáo trình tiếng Nhật 日本語単語スピードマスター Standard 2400 Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 人と人 Hito …
Read More »Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về Nấu Ăn – Nhà Bếp
Từ vựng tiếng Nhật về Nấu Ăn – Nhà Bếp Tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp, nấu ăn thông dụng nhất. Từ vựng tiếng Nhật về các thiết bị nhà bếp. No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 冷凍庫 れいとうこ reitouko tủ lạnh 2 コンロ konro …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Gia Đình
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Gia Đình Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề gia đình. No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 家族 かぞく kazoku Gia đình 2 夫婦 ふうふ fuufu Vợ chồng 3 姉妹 しまい shimai Chị / em 4 兄弟 …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May Mặc
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May Mặc Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 縫製 ほうせい housei may quần áo 生地 きじ kiji vải 生地品番 きじひんばん Kiji hinban mã số vải 糸切り いとぎり ito-kiri cắt chỉ 検品 けんぴん kenpin kiểm tra (hàng hóa, sản phẩm) 幅 はば haba bề rộng 長さ …
Read More »Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Thể hiện hành động
Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Thể hiện hành động Học tiếp từ tượng hình tượng thanh về Thể hiện hành động No. Tiếng Nhật Romaji Meaning 1 じっと jitto (nhìn) chằm chằm,(ngồi) suốt 2 じろじろ jirojiro săm soi; soi mói 3 ぺらぺら perapera lưu loát 4 すらすら surasura …
Read More »