Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 21

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 21

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 21

日本語単語スピードマスター N2.

Bài 21: Kĩ thuật, Công nghiệp, sản nghiệp, nghề, nông nghiệp

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 技術 ぎじゅつ  gijutsu Công nghệ; kỹ thuật
2 産業 さんぎょう  sangyou Công nghiệp
3 発明 はつめい  hatsumei phát minh
4 発射 はっしゃ hassha bắn, phóng
5 発電 はつでん  hatsuden  phát điện
6 放射能 ほうしゃのう  houshanou phóng xạ
7 原爆 げんばく  genbaku bom nguyên tử
8 映像 えいぞう  eizou hình ảnh
9 音声 おんせい  onsei âm thanh
10 農業 のうぎょう  nougyou nông nghiệp
11 工業 こうぎょう  kougyou công nghiệp
12 漁業 ぎょぎょう  gyogyou ngư nghiệp
13 水産業 すいさんぎょう  suisangyou ngành thủy sản
14 製造業 せいぞうぎょう  seizougyou ngành sản xuất
15 メーカー meekaa hãng sản xuất; nhà sản xuất
16 商業 しょうぎょう  shougyou  thương nghiệp
17 農産物 のうさんぶつ nousanbutsu sản phẩm nông nghiệp
18 農薬 のうやく nouyaku hóa chất nông nghiệp
19 工芸 こうげい kougei thủ công
20 名産 めいさん  meisan đặc sản; đặc sản địa phương
21 名物 めいぶつ  meibutsu  đặc sản; sản phẩm nổi tiếng
22 穀物 こくもつ kokumotsu lương thực
23 産地 さんち  sanchi  nơi sản xuất
24 国産 こくさん  kokusan sản xuất trong nước
25 原産 げんさん gensan nguồn gốc