Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 26

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 26

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 26

日本語単語スピードマスター N2.

Bài 26: Đại học, Nghiên cứu

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 大学 だいがく daigaku Đại học
2 研究 けんきゅう  kenkyuu Nghiên cứu
3 学生 がくせい  gakusei Sinh viên
4 学部 がくぶ  gakubu Khoa (ngành học)
5 専攻 せんこう  senkou Chuyên ngành
6 分野 ぶんや  bunya lĩnh vực
7 政治学 せいじがく  seijigaku chính trị học
8 経済学 けいざいがく  keizaigaku  kinh tế học
9 教育学 きょういくがく  kyouikugaku  giáo dục học
10 心理学 しんりがく shinrigaku tâm lí học
11 物理学 ぶつりがく  butsurigaku Vật lý học
12 自然科学 しぜんかがく  shizen kagaku khoa học tự nhiên
13 人文科学 じんぶんかがく  jinbun kagaku khoa học Xã hội
14 概論 がいろん  gairon khóa luận
15 研究室 けんきゅうしつ  kenkyuushitsu phòng nghiên cứu
16 観測 かんそく  kansoku quan sát
17 せつ setsu học thuyết
18 学会 がっかい  gakkai hội thảo khoa học
19 教授 きょうじゅ  kyouju Giáo sư
20 准教授 じゅんきょうじゅ  jun kyouju Phó giáo sư
21 博士 はかせ/ はくし  hakase Tến sĩ
22 修士 しゅうし  shuushi Thạc sĩ
23 助手 じゅしゅ  joshu Trợ giảng
24 授業 じゅぎょう  jugyou  Bài giảng, bài học