Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 13
Bài 13: 色。形 Máu sắc – Hình dạng
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 色 | いろ | iro | Màu sắc |
2 | 形 | かたち | katachi | hình dạng |
3 | 黒 | くろ | kuro | màu đen |
4 | 白 | しろ | shiro | màu trắng |
5 | 赤 | あか | aka | màu đỏ |
6 | 青 | あお | ao | màu xanh dương |
7 | 黄色 | きいろ | kiiro | màu vàng |
8 | 緑 | みどり | midori | màu xanh lá cây |
9 | 茶色 | ちゃいろ | chairo | màu nâu |
10 | ピンク | pinku | màu hồng | |
11 | 灰色 | はいいろ | haiiro | màu xám |
12 | オレンジ | orenji | màu da cam | |
13 | 紫 | むらさき | murasaki | màu tím |
14 | 金 | きん | kin | màu vàng |
15 | 銀 | ぎん | gin | màu bạc |
16 | チェック | chekku | kẻ ô vuông, kẻ caro | |
17 | ボーダー | boodaa | sọc ngang đường kẻ lớn, viền | |
18 | 水玉 | みずたま | mizutama | chấm bi |
19 | 無地 | むじ | muji | không hoa văn |
20 | 円形 | えんけい | enkei | hình tròn |
21 | 四角 | しかく | shikaku | hình 4 cạnh, tứ giác |
22 | 三角 | さんかく | sankaku | hình tam giác |
23 | 正方形 | せいほうけい | seihoukei | hình vuông |
24 | 長方形 | ちょうほうけい | chouhoukei | hình chữ nhật |
25 | 直径 | ちょっけい | chokkei | đường kính |
26 | 半径 | はんけい | hankei | bán kính |
27 | 直線 | ちょくせん | chokusen | đường thẳng |
28 | 直角 | ちょっかく | chokkaku | góc vuông |
29 | カラー | karaa | màu sắc | |
30 | 白黒 | しろくろ | shirokuro | đen trắng |
31 | 厚い | あつい | atsui | dày |
32 | 薄い | うすい | usui | mỏng |
33 | 長い | ながい | nagai | dài |
34 | 短い | みじかい | mijikai | ngắn |
35 | 太い | ふとい | futoi | béo, to |
36 | 細い | ほそい | hosoi | gầy |
37 | 細長い | ほそながい | hosonagai | thon dài |
38 | 広い | ひろい | hiroi | rộng rãi |
39 | 狭い | せまい | semai | chật chội, hẹp |