Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 30
TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2
Bài 30: Nghề nghiệp, thân phận
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 職業 | しょくぎょう | shokugyou | nghề nghiệp |
2 | ビジネスマン | bijinesuman | Người kinh doanh; doanh nhân | |
3 | 農家 | のうか | nouka | Nhà nông |
4 | 工員 | こういん | kouin | Công nhân |
5 | 船員 | せんいん | senin | Thuyền viên; thủy thủ |
6 | 教員 | きょういん | kyouin | Giáo viên |
7 | 教員免許 | きょういんめんきょ | kyouin menkyo | Chứng chỉ giáo viên |
8 | 大学の教員 | だいがくのきょういん | Daigaku no kyōin | Giảng viên đại học |
9 | 技師 | ぎし | gishi | Kỹ sư |
10 | レントゲン技師 | レントゲンぎし | rentogen gishi | người chụp X quang |
11 | エンジニア | enjinia | Kỹ sư | |
12 | コック | kokku | Đầu bếp | |
13 | シェフ | shefu | Đầu bếp; bếp trưởng | |
14 | 警官 | けいかん | keikan | Cảnh sát |
15 | お巡りさん | おまわりさん | omawarisan | Công an; cảnh sát |
16 | 刑事 | けいじ | keiji | cảnh sát Hình sự |
17 | 弁護士 | べんごし | bengoshi | Luật sư |
18 | 消防士 | しょうぼうし | shouboushi | Lính cứu hỏa |
19 | 宇宙飛行士 | うちゅうひこうし | uchuu hikoushi | Phi hành gia |
20 | 詩人 | しじん | shijin | Nhà thơ |
21 | ジャーナリスト | jaanarisuto | Nhà báo | |
22 | 牧師 | ぼくし | bokushi | Mục sư |
23 | 神父 | しんぷ | shinpu | Cha xứ; Linh mục |
24 | 大家 | おおや | ooya | Chủ nhà |
25 | 家主 | いえぬし | ienushi | Chủ nhà |
26 | 専門家 | せんもんか | senmonka | Nhà chuyên môn; chuyên gia |
27 | 芸術家 | げいじゅつか | geijutsuka | Nhà nghệ thuật |
28 | 科学者 | かがくしゃ | kagakusha | Nhà khoa học |
29 | 学者 | がくしゃ | gakusha | Học giả |
30 | 職人 | しょくにん | shokunin | Nghệ nhân |
31 | 弟子 | でし | deshi | Đệ tử |
32 | 助手 | じょしゅ | joshu | Trợ thủ; Trợ lý |
33 | 就職活動 | しゅうしょくかつどう | shuushoku katsudou | Hoạt động tìm kiếm việc làm |
34 | 求人 | きゅうじん | kyuujin | Tuyển dụng |
35 | 急募 | きゅうぼ | kyuubo | tuyển dụng gấp |
36 | 採用 (する) | さいよう | saiyou | Tuyển dụng |
37 | 正社員 | せいしゃいん | seishain | Nhân viên chính thức |
38 | 派遣 (する) | はけん | haken | Phái cử; nhân viên tạm thời |
39 | 労働者 | ろうどうしゃ | roudousha | Người lao động |
40 | リストラ (する) | risutora | Sa thải | |
41 | 失業 (する) | しつぎょう | shitsugyou | Thất nghiệp |
42 | 仕事 | しごと | shigoto | Việc, công việc |
43 | 職探し | しょくさがし | shoku sagashi | Tìm việc |
44 | 職が見つかる | しょくがみつかる | Shoku ga mitsukaru | Tìm được việc làm |
45 | 無職 | むしょく | mushoku | Không nghề nghiệp |
46 | 役人 | やくにん | yakunin | Viên chức nhà nước |
47 | 職員 | しょくいん | shokuin | Nhân viên |
48 | 市役所の職人 | しやくしょのしょくにん | Shiyakusho no shokunin | Nhân viên ở ủy ban |
49 | 大学の職人 | だいがくのしょくにん | Daigaku no shokunin | Nhân viên ở trường đại học |
50 | スタッフ | sutaffu | Nhân viên | |
51 | 属する | ぞくする | zokusuru | Thuộc về |
52 | 地位 | ちい | chii | Địa vị |
53 | 出世 (する) | しゅっせ | shusse | Thăng chức |
54 | 昇進 (する) | しょうしん | shoushin | Thăng tiến |
55 | キャプテン | kyaputen | Đội trưởng | |
56 | 重役 | じゅうやく | juuyaku | Giám đốc |
57 | 就任 (する) | しゅうにん | shuunin | Nhậm chức, nhận nhiệm vụ |
58 | 辞任 (する) | じにん | jinin | Từ chức |
59 | 引退 (する) | いんたい | intai | Về hưu |
60 | 営業 (する) | えいぎょう | eigyou | Kinh doanh |
61 | 経理 | けいり | keiri | Kế toán |
62 | 管理 (する) | かんり | kanri | Quản lý |
63 | 人事 | じんじ | jinji | Nhân sự |
64 | 身分 | みぶん | mibun | Thân phận, địa vị xã hội |
65 | 身分証明書 | みぶんしょうめいしょ | mibun shoumeisho | Chứng minh nhân dân; giấy tờ tùy thân |
66 | 武士 | ぶし | bushi | Võ sĩ |
67 | 農民 | のうみん | noumin | Nông dân |