Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 34

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 34

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 34

TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2

Bài 34: Tri thức, năng lực

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 知識 ちしき chishiki Tri thức
2 能力 のうりょく  nouryoku năng lực; có khả năng
3 発揮 はっき  hakki phát huy; thể hiện (khả năng)
4 有能 ゆうのう  yuunou có năng lực
5 素質 そしつ  soshitsu tố chất; phẩm chất
6 知恵 ちえ  chie trí tuệ
7 想像力 そうぞうりょく  souzouryoku trí tưởng tượng
8 集中力 しゅうちゅうりょく  shuuchuuryoku sự tập trung
9 学力 がくりょく  gakuryoku lực học
10 学歴 がくれき gakureki quá trình học tập, bằng cấp
11 教養 きょうよう kyouyou  giáo dục, văn hóa
12 資格 しかく  shikaku chứng chỉ; bằng cấp
13 免許 めんきょ  menkyo giấy phép
14 初心者 しょしんしゃ  shoshinsha người mới làm
15 上達 (する) じょうたつ  joutatsu tiến bộ; nâng cao
16 進歩 (する) しんぽ  shinpo tiến bộ; tiến triển
17 ベテラン  beteran người kì cựu