Home / Từ vựng N3 (page 7)

Từ vựng N3

Học từ vựng tiếng Nhật N3 – 語彙 N3

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 45

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 45 Bài 45: 言葉を作る一字 No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 再~ 2 再利用 さいりよう sairiyou tái sử dụng 3 再放送 さいほうそう saihousou phát lại, chạy lại 4 最~ 5 最後 さいご saigo sau cùng, cuối cùng 6 最高 さいこう saikou cao nhất, …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 44

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 44 Bài 44: 言葉のいろいろな形 No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 足が痛む あしがいたむ Ashi ga itamu đau chân 2 人の死を悲しむ ひとのしをかなしむ Hito no shi o kanashimu đau khổ với cái chết của … 3 熱で苦しむ ねつでくるしい Netsu de kurushimu cực khổ vì …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 43

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 43 Bài 43: 慣用句 – Cách diễn đạt, đặt cụm từ No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 慣用句 かにょうく  kanyouku thành ngữ, quán dụng ngữ 2 頭が痛い問題 あたまがいたい Atamagaitai mondai gây đau đầu 3 頭に来る あたまにくる  atamanikuru nổi điên; bị xúc phạm …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 42

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 42 Bài 42: カタカナ語 No. Katakana Romaji Meaning 1 アップする Appu suru upload 2 ダウンする Daun suru download 3 アドバイスする Adobaisu suru cho lời khuyên, lời tư vấn 4 アナウンスする Anaunsu suru thông báo 5 アンケートする ankeeto suru làm điều tra, các câu …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 40 + 41

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 40 + 41 Bài 40 + 41:「~する」 の形の動詞 Một động từ ở dạng 「~する」 No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 気持ち きもち  kimochi cảm giác 2 我慢する がまんする gaman suru kiềm chế, chịu đựng 3 感謝する かんしゃする Kansha suru cảm kích, …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 38 + 39

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 38 + 39 Bài 38 + 39: 基本動詞 きほんどうし động từ cơ bản No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 授業に出る じゅぎょうにでる Jugyou ni deru tham gia giờ học 2 大通りに出る おおどおりにでる Ōdōri ni deru thông ra đường lớn 3 大学を出る だいがくをでる  daigakuwoderu tốt nghiệp …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 36 + 37

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 36 + 37 Bài 36 + 37: 複合動詞 ふくごうどうし động từ phức No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 知り合う しりあう  shiriau biết nhau, biết (ai đó) 2 話し合う はなしあう  hanashiau nói chuyện với nhau 3 互いに助け合う たがいにたすけあう Tagaini tasukeau giúp đỡ lẫn nhau 4 …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 34 + 35

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 34 + 35 Bài 34 + 35: 擬音語。擬態語 Từ tượng thanh. No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 擬態語 ぎたいご gitaigo Từ tượng hình 2 擬音語 ぎおんご  giongo Từ tượng thanh 3 ざあざあ zaazaa (nước chảy ào ào) 4 ぱらぱら parapara rời rạc, …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 33

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 33 Bài 33: 位置。方向 Vị trí. – Hướng đi No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 位置 いち  ichi Vị trí 2 方向 ほうこう  houkou phương hướng 3 表 おもて  omote mặt trước 4 裏 うら ura mặt sau 5 中央 ちゅうおう  chuuou …

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 32

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 32 Bài 32: どのように?Làm thế nào? No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 後で電話する あとででんわする Atode denwa suru gọi điện lại sau 2 いつか結婚する いつかけっこんする itsuka kekkon suru 1 lúc nào đó kết hôn 3 まず基本を覚える まずきほんをおぼえる mazu kihon o oboeru nhớ cái …

Read More »